Anh - Việt - hue and cry
n. tiếng kêu la trong lúc đuổi bắt, phản đối kịch liệt
Anh - Anh - hue and cry
public outcry, public protest; loud clamor, shouting and yelling
Anh - Pháp - hue and cry
agitation, panique
Anh - Đức - hue and cry
lautes Gezeter
Anh - Hindi - hue and cry
n. पीछा, अनुसरण
Anh - Indonesia - hue and cry
id. keributan, tampik sorak
Anh - Tiếng Ý - hue and cry
s. caccia (f)
Anh - Bồ Đào Nha - hue and cry
s. gritaria (f), grito por socorro (m), proclamação (f), protesto em alta voz (m), clamor público
Anh - Nga - hue and cry
крики 'держи!', крики 'лови!', выкрики, объявление о розыске и поимке преступника, погоня
Anh - Thổ Nhĩ Kỳ - hue and cry
bağırıp çağırma, bağrışma, başrığma
Anh - Ukraina - hue and cry
n. вигук: вигуки обурення
Anh - Hà Lan - hue and cry
alarmkreet/geschreeuw
Anh - Ả Rập - hue and cry
صيحة، صخب، إحتجاج شعبي
Anh - Trung - hue and cry
大声抗议
Anh - Trung - hue and cry
大聲抗議
Anh - Hàn - hue and cry
추적의 고함소리, 대소동