Dictionarist
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
wiggle its tail
Tiếng Việt
ﺎﻠﻋﺮﺒﻳﺓ
汉语
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Français
हिन्दी
Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Tiếng Việt
Türkçe
Українська
bàn phím
Tiếng Anh
Tiếng Hàn
Tìm kiếm
wiggle its tail ở Tiếng Hàn
동. 꼬리치다
© dictionarist.com