racket ở Tiếng Việt

v. làm ồn ào, ăn uống say sưa
Ví dụ câu
How many rackets do you have?
Mày có mấy cây vợt?




How many rackets do you have?
Tụi bây có mấy cây vợt?




How many rackets do you have?
Các bạn có bao nhiêu cây vợt?




How many rackets do you have?
Bạn có mấy cây vợt?




Từ đồng nghĩa
2. disturbance: clamour, fracas, turbulence, tumult, uproar, din, confusion